Cách Điền Đơn Xin Visa Du Học Hàn Quốc

Cách Điền Đơn Xin Visa Du Học Hàn Quốc

Việc chuẩn bị hồ sơ và điền đơn xin visa khi muốn du lịch hay làm việc tại Hàn Quốc là bước quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm đất nước xinh đẹp này. CMTC Việt Nam giúp bạn thực hiện bước này một cách dễ dàng và chính xác, dưới đây là Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc bạn nên biết.

Việc chuẩn bị hồ sơ và điền đơn xin visa khi muốn du lịch hay làm việc tại Hàn Quốc là bước quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm đất nước xinh đẹp này. CMTC Việt Nam giúp bạn thực hiện bước này một cách dễ dàng và chính xác, dưới đây là Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc bạn nên biết.

Một số lưu ý khi điền mẫu đơn xin Visa du học Hàn Quốc

Để hoàn thành mẫu đơn xin Visa du học Hàn Quốc một cách chính xác, dưới đây là một vài điểm lưu ý hết sức quan trọng dành cho các du học sinh.

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?

Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục APPLICANT NAME bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.

Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.

Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn chi tiết này, bạn đã biết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với đại lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc đơn vị tư vấn hợp pháp nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa. Chúc bạn có chuyến đi bổ ích và thú vị đến đất nước của Ánh Sáng - Hàn Quốc!

Điền đơn xin cấp visa du học Hàn Quốc làm sao để không bị sai sót, viết đi viết lại nhiều lần? Đây cũng là câu hỏi mà nhiều bạn đang có nhu cầu đi du học ở đất nước này quan tâm. Sau đây, AVT Education sẽ hướng dẫn chi tiết nhất về cách điền đơn một cách chuẩn xác nhất.

Mục 8. DETAILS OF SPONSOR: Thông tin người bảo lãnh

Mục 8 - Thông tin về người bảo lãnh

8.1. Do you have anyone sponsoring you for the Visa? Bạn có người bảo lãnh để làm Visa không?

Đánh tích vào mục Yes nếu bạn có người bảo lãnh. Ngược lại, tích No

Nếu đánh tích vào mục Yes, điền đầy đủ, chính xác thông tin người bảo lãnh ở bảng dưới mẫu form xin Visa du học Hàn Quốc, gồm các mục:

Đối với các bạn du học sinh: nếu không có người thân bảo lãnh thì điền thông tin của trường theo học vào mẫu đơn xin cấp Visa Hàn Quốc du học

Mục 9. FUNDING DETAILS: Kinh phí

Mục 9 - Kinh phí dự trù cho chuyến đi

9.1 Estimated travel costs (in US dollars): Chi phí du học dự kiến (đơn vị tiền tính theo USD)

9.2 Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai là người chi trả các chi phí liên quan cho chuyến đi của bạn? (Bất kỳ người nào bao gồm bạn và/hoặc tổ chức):

Mục 2. PASSPORT INFORMATION: Thông tin hộ chiếu

Mục 2 - Những thông tin về hộ chiếu của ứng viên

2.1 Passport Type: Loại hộ chiếu mà bạn đang sử dụng

Đánh tích vào ô tương ứng với hộ chiếu mà bạn đang sử dụng trong mẫu đơn xin Visa du học Hàn Quốc. Nếu chọn ô Other thì phải điền đầy đủ thông tin của loại hộ chiếu của mình vào mục “Other please provide details: Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết ” phía bên dưới

2.2 Passport No: Số hộ chiếu của bạn

2.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu cho bạn

2.4 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu

Điền đầy đủ, rõ ràng nơi cấp hộ chiếu trong mẫu hướng dẫn điền đơn xin Visa du học Hàn

Ví dụ: Nếu nơi cấp là Phòng quản lý xuất nhập cảnh, bạn điền IMMIGRATION DEPARTMENT

2.5. Date of Issue: Thời gian cấp hộ chiếu

Điền thông tin thời gian được cấp hộ chiếu theo thứ tự ngày/tháng/năm

2.6. Date of Expiry: Thời gian hết hạn hộ chiếu

Điền thông về tin thời gian hết hạn hộ chiếu theo thứ tự ngày/tháng/năm

2.7. Does the invite have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu còn hiệu lực nào khác không?

Nếu có, hãy đánh dấu tích vào mục Yes, ngược lại đánh dấu tích vào mục No

Khi đánh vào mục Yes, bạn phải điền rõ thông tin tương tượng như trên của hộ chiếu còn lại dưới mục “Yes’ please provide details: vui lòng cung cấp thông tin chi tiết”

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học

High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3

Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

6.2 Name of school: Tên trường học

6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường  học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục

a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức

c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn

Download mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất 2024

Hiện có hai mẫu đơn xin visa Hàn Quốc và bạn có thể chọn bất kỳ mẫu nào để sử dụng. Nếu bạn không tự tin với tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, thì nên chọn mẫu có tiếng Việt để điền thông tin bằng tiếng Việt.

Bạn nên in mẫu đơn (có cả mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc file Word, PDF bên dưới) và điền trước thông tin để giúp tiết kiệm thời gian khi nộp hồ sơ tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán Hàn Quốc.

Mục 4. MARITAL STATUS DETAILS: Tình trạng hôn nhân

Mục 4 - Tính trạng hôn nhân hiện tại của người làm đơn

4.1. Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

Đánh tích vào ô tương ứng với tình trạng hôn nhân hiện tại trong mẫu đơn xin Visa du học Hàn Quốc. Nếu đánh tích vào ô Married, bạn tiếp tục điền đầy đủ thông tin vào mục 4.2 phía dưới

4.2. Married Please provide details of your spouse: Đã kết hôn, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ / chồng của bạn

4.3 Do you have children? Bạn có con không?

Nếu đã có con, hãy đánh dấu tích vào mục Yes, ngược lại chưa có con đánh dấu tích vào mục No trong mẫu đơn xin Visa du học Hàn

Khi đánh vào mục Yes, điền thông tin ở mục “Number of children: Số lượng con”

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày

Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày

Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.

Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.

FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Mục 5. EDUCATION: Trình độ học vấn

Mục 5 - Trình độ học vấn của du học sinh

5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Bằng cấp hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành?

Đánh tích vào ô tương ứng với bằng cấp và trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã hoàn thành trong mẫu đơn xin Visa du học Hàn

Nếu chọn ô Other, bạn phải điền thông tin chính xác vào phần “If ‘Other please provide details: Nếu khác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết).

5.2 Name of School: Tên trường học

5.3 Location of School (city/ province/ country): Địa chỉ trường học (quận - huyện - thành phố/tỉnh/đất nước)

Mục 6 - Tình trạng, thông tin về công việc hiện tại

6.1 Current personal circumstances: Tình trạng công việc hiện tại của bạn

Đánh tích vào ô tương ứng nghề nghiệp hiện tại của bạn trong trong mẫu đơn xin cấp Visa du học Hàn Quốc.

Nếu đánh tích vào ô Other, bạn tiếp tục điền thông tin nghề nghiệp hiện tại vào mục “If “Other” please provide details: Nếu khác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết ”.

6.2 Employment Details: Thông tin chi tiết về công việc